
NCS-ThS Hồ Minh Châu
Tiểu sử và xuất thân

Nguyễn Huệ (阮惠), húy danh Hồ Thơm, sinh năm Quý Dậu 1753 (niên hiệu Cảnh Hưng thứ 13) tại làng Tây Sơn, phủ Quy Nhơn (nay thuộc vùng Tây Sơn, tỉnh Bình Định) và qua đời ngày 16 tháng 9 năm 1792 tại Phú Xuân (Huế). Ông mất khi mới 39 tuổi, sau gần 20 năm chinh chiến và chỉ ba năm trên ngôi Hoàng đế [1]. Trước khi xưng vương: Nguyễn Huệ là anh hùng áo vải, thiên tài quân sự, tập trung vào chiến trận, uy tín nhờ sức mạnh quân sự và cá tính mạnh mẽ. Sau khi xưng vương: Quang Trung là Hoàng đế cải cách, chiến lược gia quốc gia, vừa đánh giặc, vừa xây dựng bộ máy cai trị và chính sách phát triển đất nước.
Tổ tiên Nguyễn Huệ là người họ Hồ, thuộc dòng trạng nguyên Hồ Tông Thành, gốc ở Hưng Nguyên (Nghệ An). Đến đời cụ Hồ Phi Long, gia tộc di cư vào Nam, cưới vợ họ Nguyễn tại ấp Tây Sơn, từ đó đổi sang họ Nguyễn [2]. Cha ông là Hồ Phi Phúc (Nguyễn Phi Phúc), mẹ là bà Nguyễn Thị Đồng. Nguyễn Huệ cùng hai anh em Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ là linh hồn phong trào nông dân Tây Sơn, được thầy Trương Văn Hiến truyền dạy văn võ, Nguyễn Hệ sớm bộc lộ tài năng quân sự kiệt xuất.

Hội đồng họ Hồ Thanh Hóa dâng hoa nhân dịp Lễ giỗ của Hoàng đế Quang Trung
Bối cảnh lịch sử và phong trào Tây Sơn

Thế kỷ XVIII, đất nước phân liệt, nhân dân đói khổ bởi sự chuyên quyền của chúa Nguyễn ở Đàng Trong và chúa Trịnh ở Đàng Ngoài. Năm 1771, ba anh em Tây Sơn (Nguyễn Huệ lúc đó mới 18 tuổi) phát động khởi nghĩa nhằm “phù Lê diệt Trịnh, lật đổ Trương Phúc Loan” [3]. Vùng Tây Sơn, Bình Định với địa thế núi rừng và dân cư bất mãn chế độ, trở thành căn cứ bền vững cho phong trào. Ông trở thành vị tướng lĩnh trụ cột, đưa nghĩa quân từ một lực lượng địa phương trở thành đội quân thống nhất toàn quốc với sự nghiệp quân sự và chính trị lẫy lừng.
Các chiến công hiển hách

Năm 1786, Nguyễn Huệ chỉ huy quân Tây Sơn đánh bại chúa Nguyễn ở Đàng Trong, dưới ngọn cờ “phò Lê diệt Trịnh” tiến ra Bắc, quét sạch thế lực Trịnh, đưa hoàng tôn Lê Duy Kỳ (Lê Chiêu Thống) lên ngôi. Nhưng Trịnh Tông (em của chúa Trịnh Khải) nổi dậy, tranh giành quyền lực, nhiều tướng lĩnh bỏ rơi nhà Lê, khiến Chiêu Thống không còn lực lượng đủ mạnh, bị xem là “vua bù nhìn”, khó khôi phục thực quyền, bèn ảo tưởng dựa vào ngoại bang để không chế thế lực Trịnh Tông và Tây Sơn. Lúc này Nguyễn Huệ và phong trào Tây Sơn đã khẳng định vai trò lãnh đạo mới, giành được lòng dân ở cả Đàng Trong và Đàng Ngoài. Tháng 7/1788, Lê Chiêu Thống cùng một số cận thần chạy sang đất Thanh (Nam Quan) chính thức cầu viện vua Càn Long nhà Thanh, xin quân sang “phù Lê diệt Tây Sơn”. Càn Long nhân cơ hội bành trướng thế lực ở phương Nam, liền cho Tôn Sĩ Nghị đem khoảng 29 vạn quân Thanh tiến vào Thăng Long (11/1788).
Khi Lê Chiêu Thống cầu viện binh, ngày 25 tháng 11 năm Mậu Thân (22/12/1788), Nguyễn Huệ chính thức lên ngôi Hoàng đế tại Phú Xuân (Huế ngày nay), lấy niên hiệu Quang Trung, sáng lập triều đại Tây Sơn. Việc xưng đế diễn ra trong quân Thanh tràn vào Thăng Long, đe dọa chủ quyền Đại Việt (cuối 1788), Quang Trung đã nhân danh Hoàng đế mới của Đại Việt [1]. Sau khi lên ngôi, Quang Trung lập tức phát động chiến dịch thần tốc ra Bắc. Trước khi xuất quân, ngày 23 tháng Chạp năm Mậu Thân (25/1/1789), ông tổ chức tiệc khao quân tại núi Bân, Phú Xuân. Trong buổi lễ, vua Quang Trung duyệt binh, ban yến tiệc cho tướng sĩ, khích lệ tinh thần quyết chiến, Sau đó, vua Quang Trung thân chinh dẫn đại quân ra Bắc Ông long trọng thề: “Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng, đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ” [2]. Thể hiện tầm vóc lãnh đạo và niềm tin sắt đá vào chiến thắng của Nguyễn Huệ.
Đến ngày 23 tháng Chạp năm Mậu Thân (25/1/1789), khi hành quân tới Tam Điệp (Ninh Bình), ông cho mở tiệc khao quân và nói với tướng sĩ: “Ta với các ngươi hãy tạm sửa lễ khao quân, coi như ăn Tết Nguyên đán trước. Hẹn đến năm mới, mồng bảy, sẽ vào thành Thăng Long mở tiệc mừng chiến thắng. Các ngươi hãy ghi nhớ lời ta, xem có đúng không.” (Đại Nam chính biên liệt truyện). Tết Kỷ Dậu 1789, chỉ sau 5 ngày thần tốc hành quân, quân Tây Sơn đánh bại 29 vạn quân Thanh tại Ngọc Hồi – Đống Đa, giải phóng Thăng Long vào sáng mùng 5 Tết (30/1/1789). Chiến thắng này được coi là một trong những trang sử chói lọi nhất của dân tộc Việt Nam [3].
Về tài năng quân sự: nghệ thuật chỉ huy và nghi binh
Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa được coi là một trong những chiến công quân sự vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam [4]. Thành tựu này thường được so sánh với Napoléon Bonaparte (Pháp) hay Alexander Đại đế (Macedonia) về khả năng cơ động binh lực và nắm bắt thời cơ. Quang Trung nổi bật với chiến lược hành quân thần tốc, vận dụng nghi binh linh hoạt, kết hợp bộ binh – kỵ binh – pháo binh. Ông chủ động chọn thời cơ tấn công vào dịp Tết, khi quân địch chủ quan, tạo nên yếu tố bất ngờ tuyệt đối. Đại Nam chính biên liệt truyện ghi nhận: “Huệ người võ lược, giỏi điều binh, dụng tướng, thật là bậc kỳ tài” [5]. Ông kết hợp linh hoạt, vận dụng nghi binh để đánh lạc hướng đối phương. Điều này khiến giới sử học quốc tế đánh giá Nguyễn Huệ có nhiều điểm tương đồng với Hannibal Barca (Carthage) hay Trần Hưng Đạo trong truyền thống Việt Nam. Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) tiêu diệt gần như toàn bộ 29 vạn quân Thanh. Nếu xét về tỉ lệ lực lượng và tốc độ, đây được coi là một trong những chiến công vĩ đại nhất châu Á thế kỷ XVIII. Trong các bộ sách về lịch sử quân sự, chiến dịch này thường được đặt ngang hàng với những trận đánh huyền thoại như Waterloo (1815) hay Trận Gaugamela (331 TCN).
Cải cách chính trị, kinh tế và văn hóa
Sau khi lên ngôi (1788), Quang Trung – Hoàng đế khai sáng triều Tây Sơn tiến hành nhiều cải cách: về giáo dục: thay đổi chế độ khoa cử, khuyến khích chữ Nôm, trọng dụng “thực học” [6]; về kinh tế: cải cách điền địa, khuyến khích thủ công nghiệp, mở rộng ngoại thương với phương Tây; về chính trị: tổ chức lại bộ máy chính quyền, mời các sĩ phu như Ngô Thì Nhậm, Phan Huy Ích tham chính; về ngoại giao Sau chiến thắng 1789, Quang Trung sai Ngô Thì Nhậm, Phan Huy Ích tổ chức bang giao khéo léo với nhà Thanh, vừa buộc đối phương công nhận Đại Việt độc lập, vừa giữ hòa hiếu [7]. Ông còn duy trì quan hệ với Xiêm, Lào, cho thấy tầm nhìn chiến lược về ngoại giao khu vực; về Khoa học quân sự: tiếp xúc với phương Tây (giao dịch với Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha mua tàu đồng súng cối, cải tiến vũ khí, xây dựng quân đội mạnh.
Khó khăn và thách thức
Dù đạt nhiều thành tựu, Quang Trung vẫn phải đối mặt với: Sự chống đối của phe cánh trung thành với chúa Nguyễn, đặc biệt là Nguyễn Ánh, tàn dư Trịnh – Lê ở Bắc Hà. Nội bộ Tây Sơn chia rẽ, nhất là giữa Nguyễn Nhạc (ở Quy Nhơn) và Nguyễn Huệ (ở Phú Xuân). Hậu quả chiến tranh, dịch bệnh và khó khăn trong tái thiết đất nước. Sự đột ngột băng hà của ông năm 1792 đã để lại khoảng trống lớn, khiến triều Tây Sơn nhanh chóng suy yếu và thất bại trước Nguyễn Ánh vào năm 1802.
Kết luận
Hồ Thơm – Nguyễn Huệ – Quang Trung là hiện thân của khát vọng độc lập, thống nhất và tiến bộ xã hội của dân tộc Việt Nam cuối thế kỷ XVIII. Dù chỉ trị vì trong thời gian ngắn, di sản quân sự, cải cách và tinh thần đoàn kết dân tộc của ông vẫn còn vang vọng đến hôm nay. Quang Trung xứng đáng là một trong những vị minh quân lỗi lạc nhất trong lịch sử Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
[1] Đại Nam chính biên liệt truyện, Quốc sử quán triều Nguyễn.
[2] Trần Trọng Kim (1971), Việt Nam sử lược, NXB Trung Bắc Tân Văn.
[3] Tạ Chí Đại Trường (1999), Lịch sử nội chiến ở Việt Nam từ 1771 đến 1802, NXB Văn Nghệ.
[4] Keith W. Taylor (2013), A History of the Vietnamese, Cambridge University Press.
[5] Đại Nam thực lục, Quốc sử quán triều Nguyễn.
[6] Nguyễn Phan Quang (2000), Phong trào Tây Sơn và sự nghiệp Quang Trung Nguyễn Huệ, NXB Giáo dục.
[7] Li Tana (1998), Nguyễn Cochinchina: Southern Vietnam in the Seventeenth and Eighteenth Centuries, Cornell University Press.
[8] Nguyễn Đình Đầu (2005), Lịch sử chữ Nôm và văn hóa Việt Nam, NXB Văn học.