
NCS-ThS Hồ Minh Châu
Giới thiệu chung

Thành Nhà Hồ thuộc huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, cách trung tâm TP Thanh Hóa khoảng 45 km, cách Hà Nội khoảng 150 km. Thành Nhà Hồ, còn được biết đến với các tên gọi như thành Tây Đô, thành Tây Kinh hay thành An Tôn, là một công trình kiến trúc đá độc đáo nằm tại huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Công trình được khởi dựng vào năm 1397 cuối triều Trần, trở thành kinh đô của nước Đại Ngu (大虞) (nghĩa là “Nước Ngu vĩ đại”. Hồ Quý Ly nhận mình là hậu duệ của Hồ Hưng Dật, nên khi lập quốc hiệu đã lấy chữ Ngu để đặt tên đất tổ của họ Hồ, nước Ngu (虞) thuộc khu vực trung tâm Hoa Hạ, phía Bắc sông Hoàng Hà, nơi có dòng dõi vua Thuấn (Ngu Thuấn, một trong Ngũ Đế). Khi lập quốc hiệu Đại Ngu, ông muốn khẳng định tính chính thống và gắn kết với nguồn gốc tộc họ ở đất tổ Ngu trong văn minh Hoa Hạ).
Với kỹ thuật xây dựng vượt trội bằng đá khối, Thành Tây Đô là minh chứng tiêu biểu cho sự sáng tạo trong lịch sử kiến trúc cổ Việt Nam. Tháng 6 năm 2011, tại kỳ họp lần thứ 35 của Ủy ban Di sản Thế giới (UNESCO), Thành Nhà Hồ đã chính thức được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, ghi nhận giá trị nổi bật toàn cầu về lịch sử, văn hóa và kiến trúc (UNESCO, 2011).
Bối cảnh lịch sử xây dựng

Cuối thế kỷ XIV, Đại Việt rơi vào khủng hoảng: nội trị suy yếu, ngoại bang đe dọa, xã hội rối ren. Hồ Quý Ly (1336–1407), một đại thần có quyền lực lớn dưới triều Trần, đã quyết định tiến hành cải cách sâu rộng và dời đô từ Thăng Long về vùng đất An Tôn (nay thuộc Vĩnh Lộc, Thanh Hóa). Năm 1397, ông cho xây dựng Thành Nhà Hồ như một trung tâm chính trị, quân sự và kinh tế mới, khi dời triều đình về đây ông đổi quốc hiệu thành Đại Ngu (1397–1407).
Việc dời đô và xây thành phản ánh tầm nhìn chiến lược của Hồ Quý Ly: tránh áp lực từ phương Bắc, tận dụng địa thế núi non Thanh Hóa để phòng thủ, đồng thời kiến lập một trung tâm quyền lực mới. Khảo cổ học cũng cho thấy khu vực này vốn đã có dấu tích kiến trúc từ thời Trần – Hồ, sau đó tiếp tục được kế thừa và bổ sung ở các triều Lê sơ và Lê Trung Hưng (Viện Khảo cổ học, 2013–2021). Thành Nhà Hồ có quy Kiến trúc và kỹ thuật xây dựng độc đáo.
Quy mô và cấu trúc

Thành nội có chu vi khoảng 3.508 m, diện tích khoảng 142 ha (Gạch Đồng Tâm, 2022). Thành có hình chữ nhật gần vuông, chiều Bắc – Nam dài 870,5 m, chiều Đông – Tây dài 883,5 m (Wikipedia, 2024).
Thành có bốn cổng chính (Nam, Bắc, Đông, Tây), trong đó Cổng Nam được coi là trung tâm quan trọng nhất, nối liền với con đường Hoàng Gia lát đá phát hiện năm 2017 (Tuổi Trẻ, 2022).
Kỹ thuật xây dựng
Thành được xây dựng bằng những khối đá xanh lớn, được khai thác từ núi An Tôn. Các khối có kích thước trung bình khoảng 2 m × 1 m × 0,7 m, nặng 15–20 tấn; một số khối đặc biệt lớn có kích thước lên tới 4,2 m × 1,7 m × 1,5 m hoặc 5,1 m × 1 m × 1,2 m (Vietnam Tourism, 2022).
Kỹ thuật ghép đá rất tinh xảo: các khối đá được gia công vuông vức và lắp khít nhau mà không cần chất kết dính. Đặc biệt, các cổng thành được xây dựng bằng kỹ thuật vòm cuốn. Ví dụ, Cổng Bắc rộng 21,4 m, cao còn lại đến chân móng khoảng 8,4 m, sâu khoảng 13,8 m; vòm cuốn cao khoảng 5,9 m, lòng cổng rộng 5,85 m (Trung tâm Bảo tồn Thành Nhà Hồ, 2021). Thành Nhà Hồ có nhiều giá trị lịch sử, văn hóa và quân sự.
Giá trị lịch sử

Thành Nhà Hồ là minh chứng cho một giai đoạn chuyển giao quyền lực đầy biến động từ nhà Trần sang nhà Hồ. Công trình phản ánh ý chí cải cách chính trị, xã hội và tầm nhìn chiến lược của Hồ Quý Ly trong nỗ lực xây dựng một triều đại mới.
Giá trị văn hóa
Thành Nhà Hồ là sự giao thoa văn hóa: vừa mang ảnh hưởng kiến trúc Trung Hoa (hình thành từ mô hình kinh đô phương Bắc), vừa thể hiện bản sắc riêng của Đại Việt qua kỹ thuật xếp đá độc đáo. Công trình còn gắn liền với nghi lễ tôn giáo, chính trị như đàn tế Nam Giao, đường Hoàng Gia, biểu tượng quyền lực vương triều.
Giá trị quân sự
Với vị trí chiến lược “tọa sơn vọng thủy”, Thành Nhà Hồ là một pháo đài phòng thủ lợi hại. Các bức tường đá dày, vòm cuốn kiên cố và hệ thống cổng thành chặt chẽ tạo nên khả năng chống giữ trước các cuộc tấn công từ phương Bắc. Đây cũng là một trong số ít kinh đô thời trung đại Đông Nam Á được xây dựng hoàn toàn bằng đá khối.
Quá trình khai quật và bảo tồn

Từ năm 2013 đến nay, nhiều cuộc khai quật quy mô lớn đã được tiến hành, với diện tích khoảng 56.000 m². Kết quả phát hiện: 4 cụm kiến trúc thời Trần – Hồ, 2 cụm thời Lê sơ, và 1 cụm thời Lê Trung Hưng, cùng hàng nghìn hiện vật như gạch, ngói, gốm sứ, nền đường Hoàng Gia (Viện Khảo cổ học, 2021).
Chính quyền và các cơ quan chuyên môn đã triển khai nhiều dự án bảo tồn: gia cố tường thành, trùng tu cổng thành, phục hồi đàn tế Nam Giao và xây dựng trung tâm trưng bày hiện vật. Tổng kinh phí cho các dự án khảo cổ và bảo tồn lên tới hơn 90 tỷ đồng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, 2021; Dân trí, 2025).
Thành Nhà Hồ là một minh chứng độc đáo trong lịch sử kiến trúc và chính trị Việt Nam cuối thế kỷ XIV. Với kỹ thuật xây dựng đá khối quy mô lớn, tư duy quy hoạch mang tầm chiến lược, công trình không chỉ phản ánh khát vọng cải cách của triều Hồ mà còn thể hiện sự giao thoa văn hóa khu vực trong bối cảnh Đông Nam Á trung đại. Việc UNESCO công nhận Thành Nhà Hồ là Di sản Văn hóa Thế giới năm 2011 khẳng định giá trị nổi bật toàn cầu của di tích, đồng thời đặt ra trách nhiệm gìn giữ, bảo tồn và phát huy ý nghĩa lịch sử – văn hóa quý báu này cho các thế hệ mai sau.
Tài liệu tham khảo
- UNESCO (2011), The Citadel of the Ho Dynasty, World Heritage Centre.
- Viện Khảo cổ học (2013–2021), Báo cáo khai quật khảo cổ tại Thành Nhà Hồ, Hà Nội.
- Trung tâm Bảo tồn Di sản Thành Nhà Hồ (2021), Thông tin kiến trúc Cổng thành.
- Tuổi Trẻ (2022), Phát hiện nhiều hiện vật quý qua khai quật khảo cổ học tại Thành Nhà Hồ.
- Báo Dân trí (2025), Chi 90 tỷ đồng khai quật Thành Nhà Hồ, phát lộ nhiều công trình độc đáo.
- Tổng cục Du lịch Việt Nam (2022), Thông tin du lịch Thành Nhà Hồ.
- Wikipedia (2024), Thành nhà Hồ.