
1. Thủy tổ Hồ Hưng Dật

Theo nhiều tài liệu lịch sử và gia phả dòng họ, Hồ Hưng Dật (胡興逸) là vị quan triều Hậu Đường (Trung Quốc), giữ chức Thái thú Châu Nhật Nam. Vào năm 939, ông được cử sang Giao Châu để trấn áp loạn lạc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, ông không trở về Trung Quốc mà chọn ở lại vùng đất Nghệ An – nơi ông nhận thấy địa linh nhân kiệt và người dân hiền hòa.
Ông đến Bào Đột, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, lập nghiệp, truyền bá Nho học và giáo dục con cháu theo tinh thần trung nghĩa. Dân gian còn lưu truyền rằng, ông là người mở đầu cho truyền thống hiếu học tại xứ Nghệ, vốn về sau trở thành cái nôi khoa bảng của đất nước.
2. Quá trình Việt hóa và lan rộng của dòng họ Hồ tại Đại Việt

Sau khi Hồ Hưng Dật định cư tại Bào Đột (nay thuộc Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An), ông đã hoàn toàn hòa nhập vào đời sống của người Việt, trở thành một người Việt hóa tiêu biểu thời bấy giờ. Ông cưới vợ là người bản địa, dạy con cháu đạo lý và văn hóa Nho học, đặc biệt chú trọng vào giáo dục, từ đó tạo nên truyền thống hiếu học của dòng họ.
Qua nhiều thế hệ, con cháu họ Hồ không chỉ kế thừa tinh thần học hành và đạo đức, mà còn không ngừng mở rộng phạm vi sinh sống. Bắt đầu từ vùng đất Nghệ An – nơi được xem là “cội nguồn của họ Hồ Việt Nam”, dòng họ dần di cư lên phía Bắc (Thanh Hóa), vào Hà Tĩnh, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam… và hiện diện mạnh mẽ tại các tỉnh phía Nam sau này.
Trong mỗi cuộc thiên di, hậu duệ họ Hồ luôn mang theo truyền thống hiếu học, tinh thần tự lực tự cường, sống hài hòa với cộng đồng địa phương, từ đó góp phần vào sự hình thành bản sắc văn hóa vùng miền. Có những nơi, họ Hồ trở thành dòng họ lớn có ảnh hưởng tích cực đến đời sống làng xã, với nhiều người làm quan, làm thầy đồ, trở thành rường cột của cộng đồng.
3. Tổ chức tông phái – Tính hệ thống và kết nối chặt chẽ của dòng họ Hồ

Một trong những đặc điểm đáng chú ý của họ Hồ Việt Nam là sự phát triển hệ thống tông phái chặt chẽ, rõ ràng và có tính kế thừa cao. Dòng họ Hồ được chia thành nhiều chi tộc, trong đó nổi bật nhất là hai tông phái chính:
- Tông trưởng Nghệ An: Gắn liền với dòng dõi trực tiếp từ Hồ Hưng Dật, sinh sống chủ yếu tại các vùng Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Yên Thành – nơi vẫn còn nhiều nhà thờ họ, bia đá và phả ký cổ ghi danh tổ tiên.
- Tông thứ Thanh Hóa: Bắt nguồn từ hậu duệ Hồ Liêm – đời thứ 12, là ông nội của Hồ Quý Ly. Nhánh này phát triển mạnh ở vùng Tây Đô – Thanh Hóa, nơi sau này trở thành trung tâm chính trị của vương triều nhà Hồ.
Gia phả họ Hồ tại các vùng đều có kết cấu hệ thống từ đời thứ nhất là Hồ Hưng Dật trở đi, với đầy đủ ghi chép về tên tuổi, năm sinh, công trạng, nơi sinh sống, nghề nghiệp, chức tước,… Có những bản phả hệ đã được bảo tồn qua gần 30 đời, trở thành bằng chứng sống động cho truyền thống gia tộc và lịch sử dân tộc.
Điểm đáng quý là dù chia thành nhiều chi, tộc, dòng nhưng họ Hồ luôn có ý thức kết nối dòng máu cùng nguồn, thông qua việc tổ chức giỗ tổ, hội ngộ các chi họ, xây dựng hội đồng gia tộc để gắn bó, giữ gìn truyền thống và bảo vệ giá trị văn hóa họ tộc.
4. Những nhân vật tiêu biểu

Dòng họ Hồ đã sinh ra nhiều nhân vật kiệt xuất, góp phần không nhỏ vào công cuộc dựng nước, giữ nước và phát triển văn hóa Việt Nam.
- Hồ Quý Ly (1336–1407) – nhân vật lẫy lừng, từ chức Thái sư triều Trần trở thành hoàng đế, lập ra nhà Hồ (1400–1407). Dù chỉ tồn tại 7 năm, nhưng Hồ Quý Ly là người cải cách sâu rộng nhất trước thời Nguyễn: phát hành tiền giấy, chỉnh lý học chế, lập Quốc Tử Giám, thi Hương - thi Hội, cải cách hành chính...
- Hồ Nguyên Trừng – con cả của Hồ Quý Ly, nhà phát minh quân sự thiên tài, chế tạo súng thần cơ, mở đầu cho kỹ thuật pháo binh ở Việt Nam. Dưới triều Minh, ông tiếp tục làm quan đến chức Thượng thư Bộ Công, nổi danh văn võ song toàn.
- Hồ Xuân Hương (1772–1822?) – nữ sĩ trác tuyệt trong văn học Việt Nam. Thơ của bà là sự kết hợp giữa ngôn ngữ dân gian và văn chương bác học, phản ánh tinh thần phản kháng, tình yêu tự do và cái nhìn sắc sảo về thân phận phụ nữ.
- Ngoài ra còn có các tướng lĩnh, học giả như: Hồ Sĩ Dương, Hồ Phi Tích, Hồ Sỹ Tạo, các trí thức cách mạng hiện đại như Hồ Viết Tùng, Hồ Tông Hưng, v.v.
Dòng họ Hồ vì thế không chỉ hiện diện trong chính sử mà còn in đậm trong lòng văn hóa dân tộc, góp phần làm nên bản sắc trí tuệ, kiên cường và dấn thân của người Việt.
5. Vai trò của họ Hồ trong công cuộc gìn giữ bản sắc và phát triển cộng đồng
Không chỉ nổi danh trong quá khứ, dòng họ Hồ ngày nay vẫn đang đóng vai trò tích cực trong đời sống xã hội, đặc biệt là gìn giữ bản sắc dòng tộc, khơi dậy truyền thống học hành và đoàn kết cộng đồng.
Nhiều địa phương có con cháu họ Hồ đã lập hội đồng họ tộc, xây nhà thờ họ, tổ chức đại lễ giỗ tổ Hồ Hưng Dật vào các dịp tháng 2 âm lịch hằng năm. Những hoạt động này không chỉ nhằm tưởng nhớ tổ tiên, mà còn giáo dục thế hệ trẻ về cội nguồn, đạo lý và niềm tự hào về dòng họ.
Ngoài ra, nhiều địa phương còn thành lập quỹ học bổng “Hồ Hưng Dật” nhằm khuyến học, khuyến tài; tổ chức các hội thảo về văn hóa - lịch sử dòng họ, khuyến khích biên soạn lại gia phả, bảo tồn di tích.
Tại cấp trung ương, Hội đồng Họ Hồ Việt Nam hoạt động tích cực, gắn kết các chi phái từ Bắc vào Nam, kể cả kiều bào ở nước ngoài. Tôn chỉ hoạt động của hội là:
“Tự hào về tổ tiên – Tự trọng trong hiện tại – Tự cường cho tương lai”.